Tiếng Anh cũng chỉ như học lái xe thôi

Lời mở đầu cho hành trình "học để làm được": Tea giải thích vì sao tiếng Anh không phải đặc quyền và mục tiêu của cuốn sách mới dành cho người học bận rộn.

Tiếng Anh cũng chỉ như học lái xe thôi

Ước mơ của Tea

Hii các bạn, mình là Tea! Ước mơ của mình rất đơn giản: giúp bất kỳ ai học được điều họ muốn, bằng cách hiệu quả nhất và ít tốn thời gian nhất.

Tea không phải hình mẫu “học sinh giỏi” theo chuẩn truyền thống. Không đậu trường chuyên, không học bổng, thậm chí từng bị xem là học sinh cá biệt vì không chịu chép bài. Nhưng chính việc “lệch chuẩn” đó giúp mình hiểu rõ việc học đúng cách có thể xoay chuyển cả cuộc đời.

Học để làm được

Kiến thức chỉ có giá trị khi biến thành hành động. Có người bảo chỉ cần làm được, không cần lý thuyết; người khác lại yêu cầu phải nắm lý thuyết thật chắc mới dám làm. Tea chọn cả hai: học đủ để hiểu và đủ để làm.

Ngày xưa mình thường “bất hợp tác” không phải vì ghét thầy cô mà vì cách học không hiệu quả. Vậy nên hành trình này tập trung tối ưu hóa từng phút học tập—để mỗi giờ ngồi vào bàn đều đem lại kết quả.

Cuốn sách này sẽ làm gì?

  • Giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn nhưng cũng chắc hơn.
  • Giữ trọng tâm ở việc áp dụng vào đời sống và công việc thực tế.
  • Trao cho bạn góc nhìn “học như lái xe”: luyện đủ để tự tin bước ra đường, không còn sợ hãi hay phụ thuộc vào lớp học mãi.

Đây là lời mời đồng hành. Nếu bạn từng thấy tiếng Anh xa vời, hy vọng cuốn sách này sẽ khiến hành trình đó trở nên gần gũi và… vui hơn rất nhiều!

Tiếng Anh không phải đặc quyền

Tea tin rằng tiếng Anh chỉ giống như học lái xe hay luyện một kỹ năng mới. Việc nó được thần thánh hóa khiến người học thấy áp lực và tự ti, trong khi thực tế ai cũng có thể tiếp cận nếu có phương pháp.

Lớn lên trong gia đình có mẹ dạy tiếng Anh, Tea gặp đủ kiểu học viên và thấy rõ: ngôn ngữ này không dành riêng cho người có điều kiện. Mục tiêu của cuốn sách là trả tiếng Anh về đúng vị trí—một công cụ để dùng mỗi ngày.

Phần 1: Gỡ hiểu lầm

  • Những “truyền thuyết” khiến bạn nghĩ mình không hợp với tiếng Anh.
  • Phân tích từ góc nhìn người học và người dạy để thấy sự thật nằm ở đâu.
  • Đặt nền tảng để chúng ta bước vào các phần tiếp theo với tâm thế nhẹ nhàng hơn.

Hai góc nhìn để soi sáng hiểu lầm

  • Người học: đến tận lớp 11 Tea mới đạt IELTS 7.0, năm hai đại học mới lên 8.0. Những lần lạc hướng khiến mình hiểu rõ cảm giác “mình không đủ giỏi”.
  • Người dạy: học từ nhiều thầy cô, rồi tự đứng lớp, giúp Tea nhìn ra phương pháp nào thực sự hiệu quả.

Tiếng Anh chỉ là kỹ năng. Chúng ta sẽ phá bỏ từng nỗi sợ bắt đầu với…

“Qua nước ngoài là tự động giỏi tiếng Anh”

20 năm trước có thể đúng, nhưng hiện tại môi trường quốc tế đầy cộng đồng người Việt và công việc bận rộn—không hề bảo đảm bạn sẽ tiến bộ nếu không chủ động luyện tập. Chúng ta sẽ bóc tách sâu hơn ở các phần sau của chương 1.

Vì sao “qua nước ngoài sẽ giỏi” không còn đúng nữa?
  • Ngày xưa mọi việc đều cần giao tiếp trực tiếp: thuê nhà, thanh toán, gọi điện… không nói tiếng Anh thì… chịu.
  • Ngày nay self-checkout, app, thanh toán contactless khiến bạn có thể “sống bằng tiếng Việt” ngay giữa trung tâm London nếu muốn.
  • Cộng đồng người Việt dày đặc, đi làm cho người Việt, thuê nhà của người Việt, đi chợ ở khu Việt—cả tuần không cần nói tiếng Anh câu nào.
  • Gọi video về nhà miễn phí, tám với gia đình cả ngày → nhu cầu kết bạn với người bản xứ giảm mạnh.

Kết luận: môi trường không tự kéo bạn đi lên nữa. Muốn giỏi tiếng Anh, bạn phải chủ động luyện tập và đặt mình vào “môi trường thực” do chính bạn tạo ra.

Thời lượng “giờ bay” quyết định
  • Đừng đếm số năm ở nước ngoài, hãy đếm số giờ bạn nói tiếng Anh thật sự.
  • Một buổi học 90 phút mà chỉ nói được 5 phút → 12 buổi mới tích lũy được 1 tiếng.
  • Muốn vững tay lái, bạn cần tối thiểu ~40 giờ sử dụng chủ động (giống phi công gom giờ bay).

Bạn đang sống ở đâu không quan trọng bằng việc bạn dành bao nhiêu thời gian để nói, nghe, viết, và nghĩ bằng tiếng Anh mỗi ngày.

“Người lớn học tiếng Anh khó hơn trẻ em?”

Trẻ mất 10 năm mới nghe–nói–đọc–viết được tiếng mẹ đẻ. Người lớn, nếu học đúng cách và giữ nhịp khoảng 10 giờ/tuần, có thể đạt mức giao tiếp tốt sau 2–3 năm.

Vì sao?

  • Bạn đã có kinh nghiệm ngôn ngữ: tiếng Việt giúp chúng ta hiểu cấu trúc, logic, và kết nối từ vựng với đời sống nhanh hơn.
  • Não đã trưởng thành: khả năng tự học, suy luận, lập kế hoạch tốt hơn trẻ con.
  • Vấn đề chính là thời gian: trẻ dành 24/7 cho việc học và khám phá; người lớn vừa học vừa lo công việc, gia đình nên tổng giờ luyện ít hơn.

Đừng đặt kỳ vọng “học một tuần nói như bản xứ”. Học đúng phương pháp + đủ giờ luyện → người lớn hoàn toàn có thể vượt trẻ em về tốc độ.

  • Đặt lịch nghiêm túc: xem việc học như một dự án cá nhân. Giữ 10 giờ/tuần là lý tưởng; ít hơn thì tiến trình chậm hơn, nhưng vẫn đi đến đích nếu kiên trì.
  • Chọn phương pháp đúng: nói nhiều, áp dụng ngay, dùng các kỹ thuật như spaced repetition/active recall thay vì đọc chay.

Với nhịp 10 giờ/tuần, 2–3 năm bạn đã có thể đạt IELTS ~6.5, xem phim không cần phụ đề và làm việc trong môi trường tiếng Anh.

“Gạch chân từ khóa” có thực sự giúp nhớ lâu?

"Gạch chân" chỉ khiến bạn cảm thấy an tâm giả. Thay vì bôi vàng cả trang giấy, thử:

  1. Đọc câu hỏi hai lần trước khi xem bài đọc/nghe; nhắm mắt diễn giải lại theo ý mình.
  2. Đoán loại thông tin cần điền (danh từ? số liệu? người? địa điểm?) để não bật chế độ tìm đúng tín hiệu.
  3. Tập trung vào ngữ cảnh: từ khóa thường được paraphrase, nên bám vào ý chính sẽ an toàn hơn chờ đúng chữ.
  4. Tóm tắt lại bằng lời mình: nếu không kể lại được, nghĩa là bạn chưa hiểu, dù gạch cả trang.

Đây mới là “tương tác sâu” với bài luyện, thay vì tô màu cho đẹp.

“Muốn giỏi nói phải tự ghi âm, tự nghe”

Ghi âm không sai, nhưng không phải ai cũng thấy thoải mái (đặc biệt khi nghe lại lỗi phát âm của chính mình). Nếu điều đó khiến bạn mất động lực, thay vào đó:

  • Viết nhanh dàn ý/câu trả lời trước khi nói để giữ cấu trúc rõ ràng.
  • Chọn một điểm cần luyện mỗi lần (ngữ điệu, thì, mệnh đề quan hệ…) thay vì ôm đồm.
  • Tập nói cùng người thật (bạn học, giáo viên, cộng đồng online) để nhận phản hồi ngay lập tức.

Mục tiêu là tăng thời gian nóinhận phản hồi, không phải bắt buộc phải nghe lại mọi file ghi âm.

  • Tập “nghe chính mình” trong lúc nói: chú ý âm cuối, nối âm và điều chỉnh ngay lập tức.
  • Nhờ người khác phản hồi có mục tiêu: nói rõ bạn muốn họ giúp phần nào để tránh bị “ném” cả danh sách lỗi dài lê thê.

“Muốn phát âm chuẩn phải học IPA?”

IPA từng là cứu cánh khi chỉ có từ điển giấy. Giờ đây bạn chỉ cần gõ từ và bấm biểu tượng loa là nghe được giọng Anh–Anh, Anh–Mỹ chuẩn chỉnh.

Chọn công cụ phù hợp:

  1. Từ điển online (Cambridge, Oxford, Longman) với audio chuẩn.
  2. App shadowing / podcast có bản script.
  3. Người hướng dẫn có thể sửa trực tiếp.

Nếu IPA giúp bạn, dùng tiếp! Nhưng đừng xem nó là “điều kiện cần”. Thứ quan trọng nhất vẫn là luyện nghe – bắt chước – thực hành liên tục. Ngay cả trẻ bản xứ cũng không học IPA mà vẫn phát âm chuẩn—vì chúng nghe và bắt chước từ môi trường.

Khi bạn chú ý đến phát âm (dù qua IPA hay không), bạn đã làm điều quan trọng nhất: conscious practice. Vì vậy, hãy ưu tiên quy trình:

  1. Tra nghĩa.
  2. Nghe mẫu chuẩn.
  3. Bắt chước.
  4. Lặp lại đến khi âm thanh giống bản gốc.

Đơn giản, tự nhiên, hiệu quả.

“Mất bao lâu để giỏi tiếng Anh?”

Trả lời “bao lâu” không chính xác nếu bỏ qua điều kiện sống. Hãy tính theo số giờ bạn có thể đầu tư:

  • Học viên chuyên toàn thời gian: 40 giờ/tuần → tiến nhanh.
  • Người đi làm: 10 giờ/tuần → cần nhiều tuần hơn nhưng vẫn về đích nếu kiên trì.
  • Đặt mục tiêu dựa trên giờ học tích lũy rồi chia cho số giờ bạn dành được mỗi ngày.

Đây mới là câu hỏi bạn có thể kiểm soát: “Mình sẽ dành bao nhiêu giờ cho kỹ năng này?” Nguyên tắc “tính giờ” áp dụng cho mọi kỹ năng. Tiếp theo là một hiểu lầm khác…

“Phải học chắc nền ngữ pháp & từ vựng rồi mới dám nói”

Trẻ con nói được trước khi biết chia thì. Chúng nghe → bắt chước → sai → sửa → sau này mới học lý thuyết. Người lớn cũng có thể đi con đường ngược lại: dùng ngôn ngữ để học ngữ pháp, không phải ngược lại. Bắt đầu từ câu đơn giản, tình huống thực tế, sửa sai dần → ngữ pháp/từ vựng sẽ bám lấy bạn tự nhiên hơn.

“Bị giám khảo Speaking cắt sớm là điềm xấu?”

Không hề! Một giám khảo IELTS nghe hàng chục thí sinh mỗi ngày. Khi họ cắt bạn sớm, thường là vì họ đã nghe đủ để chấm bốn tiêu chí (từ vựng, ngữ pháp, phát âm, độ trôi chảy).

  • Đừng hoảng loạn khi Part 2 bị dừng giữa chừng.
  • Tận dụng thời gian chuẩn bị để có bố cục rõ ràng, giám khảo càng dễ “tick” đủ tiêu chí.
  • Tiếp tục bình tĩnh trả lời các câu hỏi sau—đừng tự hạ điểm vì nghĩ mình bị “trừ điểm”. Nếu giám khảo muốn nghe thêm, họ sẽ đặt câu hỏi follow-up ngay. Việc bị ngắt chỉ đơn thuần là họ đã “chấm đủ”.

“Học 1–1 luôn hiệu quả hơn học nhóm?”

Không hẳn. Nếu bạn ở trình độ cao và cần giải quyết câu hỏi chuyên sâu, học riêng rất hiệu quả. Nhưng ở trình độ sơ/trung cấp, học nhóm giúp bạn:

  • Nghe nhiều giọng khác nhau → phản xạ tốt hơn với phong cách nói đa dạng.

  • Tiết kiệm chi phí để có thể học lâu dài.

  • Tập xử lý tình huống bất ngờ thay vì chỉ quen với một “format” giảng dạy. Lớp nhóm mô phỏng đời thực tốt hơn:

  • Bạn nghe nhiều accent, tốc độ, cách diễn đạt → giống như ra siêu thị hay văn phòng thật.

  • Không ai “dịch hộ” bạn. Nếu không hiểu, bạn buộc phải hỏi lại, paraphrase—đúng như ngoài đời.

  • Trò chuyện luôn có mục tiêu mới, tránh nhàm chán.

Học 1–1 vẫn có giá trị, nhưng hãy dùng nó đúng thời điểm, đúng nhu cầu. Nếu vẫn thích/nhu cầu học riêng, hãy:

  • Dùng giờ 1–1 để giải quyết câu hỏi nâng cao, sửa bài viết, luyện phỏng vấn...
  • Tham gia lớp nhóm song song để giữ phản xạ giao tiếp.
  • Tìm giáo viên có kỹ năng tổ chức lớp (CELTA, TESOL...), biết cách “ép” bạn tương tác với nhiều người.

“Phải biết thật nhiều từ vựng hiếm mới đạt band cao?”

Điểm cao không yêu cầu bạn dùng từ “kêu”. Band 6–7 cần:

  • Vốn từ đủ để nói về chủ đề quen/xa lạ.
  • Biết dùng collocation thường gặp (heavy rain, make a decision, take responsibility...).
  • Thỉnh thoảng thêm 1–2 từ ít phổ biến phù hợp ngữ cảnh.

Nói tự nhiên, đúng collocation còn thuyết phục hơn cố nhồi từ khó mà dùng sai.

Đừng mua thêm đồ khi tầng hầm nhà bạn đã đầy.

- Hãy “xuống tầng hầm” (ôn lại vốn từ cũ), ghép chúng thành collocation tự nhiên trước khi đi “shopping” từ mới.

Ví dụ collocations bạn đã biết:

  • make a decision
  • take responsibility
  • high demand
  • deeply concerned

Ôn và dùng đúng hơn những cụm này đem lại điểm số cao hơn việc nhồi vài từ hiếm mà lạc quẻ. Hình ảnh “xuống kho tìm lại đồ cũ” tiếp tục đúng ở đây: phối lại vốn từ đã có sẽ nhanh hơn rất nhiều so với mua thêm “đồ mới”.

“Phải viết thật nhiều bài và sửa bài liên tục mới tăng band?”

Viết tốt = đầu ra (sản phẩm) + đầu vào (ý tưởng & ngôn ngữ). Nếu bạn chưa từng đọc về “trách nhiệm của trường và gia đình trong việc nuôi dạy trẻ”, bạn sẽ… không biết viết gì.

Checklist trước khi viết:

  1. Đọc/nghe về chủ đề → có ý tưởng.
  2. Ghi lại cụm từ/ cấu trúc hay → học và dùng lại.
  3. Viết thử.
  4. Nhận feedback xem bạn đã dùng đúng chưa.

Không có input, feedback cũng bó tay. Nếu “tận kho” vẫn trống, bước đầu tiên là lấp kho—tức là đọc/nghe đúng chủ đề. Tám được với hàng xóm = viết được bài. Rất nhiều người “bí chữ” vì… chưa biết gì về chủ đề. Hãy bổ sung input trước, bài viết sẽ trôi chảy hơn.

“Phải nghĩ bằng tiếng Anh thì mới giỏi tiếng Anh?”

Sau 10 năm đầu đời, hệ “từ điển” trong não đã xây bằng tiếng mẹ đẻ. Khi gặp từ mới (table), não tự động đi qua tiếng Việt (“cái bàn”) rồi mới nối tới hình ảnh/công dụng – đó là cơ chế tự nhiên.

Bạn không cần ép mình “nghĩ bằng tiếng Anh” ngay. Càng sử dụng nhiều, đường tắt trực tiếp từ tiếng Anh → khái niệm sẽ dần hình thành. Nhưng việc tạo nhịp “Anh → Việt → hình ảnh” ban đầu hoàn toàn bình thường, đừng tự trách mình. Khi dùng từ đủ nhiều, “đường tắt” sẽ dần hình thành—lúc đó bạn cảm giác “nghĩ bằng English” nhưng thực chất là do não đã rút ngắn bước dịch. Ví dụ:

  • Bạn được yêu cầu đếm số ghế trong phòng. Miệng trả lời “four”, nhưng thực ra bạn vừa đếm “một, hai, ba, bốn” trong đầu—chỉ là quá nhanh.
  • Với khái niệm mới (app, sushi, gluten-free…) học trực tiếp bằng tiếng Anh, não sẽ gắn từ đó với khái niệm luôn, không cần qua tiếng Việt.

Điều đó cho thấy: dịch trong đầu không xấu, nó chỉ là một bước đệm. Hãy tập trung tăng thời gian sử dụng tiếng Anh, đường tắt sẽ đến tự nhiên. Hai tình huống “nghĩ trực tiếp” hiếm hoi:

  1. Khái niệm mới học bằng tiếng Anh (app, gluten-free, remote work...) → từ tiếng Anh gắn với khái niệm luôn.
  2. Trẻ em học từ rất sớm (<10 tuổi) → tiếng Anh trở thành một “first language” thứ hai.

Ngoài hai trường hợp đó, dịch qua tiếng mẹ đẻ là bình thường và không làm bạn “kém giỏi”.

Tóm lại: dịch trong đầu không phải “tật xấu”, mà là chiến lược của não người trưởng thành. Dùng nó như một bàn đạp, đừng biến nó thành áp lực.

Tea từng viết hàng loạt bài IELTS nhưng vẫn… đứng hình vì thiếu ý tưởng. Không phải thiếu ngữ pháp hay template, mà thiếu input.

  • Feedback của cô giáo: “Em chưa viết được vì chưa đọc, chưa sống đủ với chủ đề đó.”
  • Bài học sau này (nhờ CELTA): productive skills chỉ nở hoa khi bạn gieo đủ input. Nguyên tắc vàng: đầu vào trước, đầu ra sau. Đọc/nghe một nguồn, bóc ý tưởng—từ vựng—cấu trúc, rồi dùng chính chúng để viết/nói. Lúc đó học mới tự nhiên.

Bộ Cambridge phổ biến nhưng mỗi skill tách rời → khó xây cầu nối input–output. Khi chọn tài liệu, ưu tiên bộ nào có chủ đề đồng bộ cả 4 kỹ năng.

“Phải học với giáo viên bản xứ mới hiểu văn hóa?”

Tea học với mẹ (giáo viên Việt) từ mẫu giáo, vẫn đủ tiếng Anh để sang Anh, kết bạn, hiểu văn hóa bản địa bằng cách… sống và giao tiếp thật.

Muốn hiểu văn hóa, hãy dùng tiếng Anh để kết nối: rủ bạn bè đi ăn, dự sự kiện, hỏi chuyện đời sống. Bạn không cần “trả tiền đi cà phê” chỉ để ai đó kể văn hóa cho mình.

Tiếng Anh là cái cần câu, không phải con cá. Điều bạn mua bằng tiền học không phải “văn hóa truyền sẵn” mà là phương pháp để tự học cả đời.

Chuyện lạ có thật: sống ở Anh mà vẫn không giao tiếp được vì cả ngày chỉ dùng app, nói tiếng Việt, làm việc với người Việt. Hệ quả quay lại câu chuyện “giờ bay”. Sống ở đâu không quyết định khả năng tiếng Anh. Tư duy “học và hành” mới là chìa khóa:

  • Học: bổ sung từ mới, cấu trúc, phát âm qua tài liệu chuẩn (sách, khóa học, podcast).
  • Hành: chủ động áp dụng 1–2 cụm mới mỗi ngày trong các cuộc trò chuyện thật.

“IELTS không dành cho học sinh dưới 16 tuổi?”

Hội đồng Anh khuyến nghị như vậy vì bài test đòi hỏi kiến thức xã hội/phản biện mà học sinh quá nhỏ chưa có. Nhưng điều đó không cấm bạn luyện các chủ đề tương tự.

  • 14 tuổi ở Anh (GCSE) đã học Business Studies, History… với câu hỏi gần giống Writing Task 2.
  • Học sinh cấp 2 Việt Nam vẫn có thể đọc/nghe về các vấn đề xã hội để tích lũy ý tưởng.
  • Đến 16 tuổi, khi đã có nền tảng, hãy thi lấy chứng chỉ.

“IELTS 5.5 có thấp không?”

Đừng so nó với 9.0 rồi tự ti. Hãy xem nó như bằng lái xe:

  • 4.0 → đủ đi du lịch, giao tiếp cơ bản.
  • 5.5 → định cư, làm công việc phổ thông.
  • 6.0–6.5 → học đại học, làm việc văn phòng.

IELTS xác nhận bạn đã đạt tới mức kĩ năng cần thiết cho mục tiêu đó. Học đủ dùng → thi để lấy chứng nhận. Bạn muốn lái xe tải hay ô tô con thì chọn bằng phù hợp. Không phải ai cũng cần band 8–9. Chọn mục tiêu phù hợp với cuộc sống hiện tại:

  • 4.0: du lịch, giao tiếp cơ bản.
  • 5.5: định cư tay nghề, công việc phổ thông.
  • 6.5: đại học, văn phòng.
  • 8.0+: nghiên cứu sâu, giảng dạy, nghề nghiệp đặc thù.

Đừng “lạm phát bằng cấp” chỉ vì người khác làm vậy. Học đúng mức bạn cần là đủ tốt.

“Người ta học được, sao mình không?”

Nhiều “người ta” có bệ đỡ: gia đình lo tài chính, sức khỏe, tinh thần. Đầu óc họ rảnh rang hơn. Đó là thực tế, không phải để bỏ cuộc mà để ta bớt trách mình.

Điều mình làm được:

  • Tìm phương pháp học phù hợp (active recall, spaced repetition, học theo mục tiêu nhỏ).
  • Nhẹ nhàng với bản thân, tối ưu thời gian hạn chế. Nhiều “người ta” hi sinh ưu tiên khác: cha mẹ dành ít thời gian cho con, người trẻ bớt giải trí để học. Hãy xác định ưu tiên của mình và sống trọn với nó—không phải ai cũng cần band 8.

Nếu chưa biết đường, tìm người dẫn: mentor, giáo viên, khóa học chất lượng sẽ tiết kiệm rất nhiều năm loay hoay.

May mắn = chuẩn bị + thời cơ. Cứ chuẩn bị tốt, khi gặp người giỏi, bạn sẽ tận dụng được.

Accent Việt có phải “tội lỗi”? Không hề.

Gặp manager House of Commons nói tiếng Anh accent Việt rõ mồn một nhưng vẫn làm việc 20 năm, phục vụ Thủ tướng, vì anh ấy chuyên nghiệp, lịch sự, hiểu việc.

Phát âm đủ rõ để được hiểu, còn lại hãy đầu tư vào kỹ năng mềm: small talk, phản ứng trong các tình huống dịch vụ, thái độ tôn trọng người đối diện.

Tập trung vào giao tiếp, đừng thành “bình hoa di động”

Phát âm rõ là cần, nhưng ưu tiên lớn nhất vẫn là khả năng giao tiếp: hiểu – phản hồi – xử lý tình huống thật.

“Học tiếng Anh đắt đỏ quá?”

Đầu tư cho bản thân là khoản sinh lời cao nhất.

  • Daniel Priestley: $100 bỏ vào cổ phiếu lời $20–30, nhưng $100 đầu tư vào kỹ năng giao tiếp có thể đổi lấy job $50–60k/năm.
  • Tea chi ~140 triệu cho tiếng Anh + CELTA → năm đầu ra trường (part-time) đã thu về 240 triệu.
  • Một chuyên gia ở Việt Nam chi 50 triệu học tiếng Anh 2 năm → có thể nhảy lương cơ bản lên 30–40 triệu/tháng.

Học phí ~50 triệu/2 năm ≈ 2,1 triệu/tháng. So với thời gian nhậu/all-you-can-eat hay mua sắm, đây là khoản đầu tư cực lời nếu bạn dùng được kỹ năng đó mỗi ngày.

  • Giáo viên được huấn luyện để “cứu” bạn: họ đặt câu hỏi gợi mở, đoán ý, sửa giúp. Ngoài đời không ai có thời gian làm vậy.
  • Sau vài buổi 1–1, bạn quen phong cách nói của giáo viên → tốc độ tiến bộ chậm lại. Trong lớp nhóm, mỗi bạn là một “bài kiểm tra” khác nhau.

“Tập trung ngữ pháp/từ vựng cao siêu mới giỏi?”

Di sản trường học khiến ta ám ảnh điểm ngữ pháp. Thực tế: band cao đến từ sự trôi chảy và tự nhiên, ngữ pháp – từ vựng là công cụ phụ trợ. Phương pháp “grammar-translation” đã lỗi thời. Chọn phương tiện dựa trên đích đến:

  • Ngữ pháp, từ vựng = phương tiện (xe đạp, xe máy, máy bay).
  • Đích cuối = người nghe hiểu thông điệp của bạn.
  • Tập trung vào người đối diện, không phải vào việc câu của mình có “đẹp” hay không.

Giáo viên nên tạo cơ hội học viên nói/viết hết ý rồi mới sửa (delayed feedback).

  • Feedback nên chọn 1–2 lỗi chính để sửa, tránh biến buổi học thành “phốt lỗi” khiến học viên mất tự tin.

Phần III: Bạn (và AI) chính là giáo viên tốt nhất

Hiệu ứng dây thun trong phát âm

Kéo nhẹ → thả ra bật về chỗ cũ. Kéo thật mạnh → thả ra vẫn giãn thêm chút.

  • Khi luyện phát âm, hãy cường điệu hóa: nhấn âm quá mức, kéo dài âm hơn bình thường, lên xuống giọng rõ.
  • Khi nói tự nhiên, thói quen mới sẽ giữ lại ~50%, giúp bạn chuẩn hơn.

Công cụ tự học Tea khuyên dùng

  1. Quizlet (flashcards)

    • Học theo cặp từ–nghĩa và chơi game để ôn củng cố.
    • Nên dùng bộ thẻ chất lượng có sẵn; tự tạo sẽ tốn thời gian.
    • Nếu tự học, ghi sổ tay nhưng không viết nghĩa ngay bên cạnh để biết từ nào mình chưa thuộc.
  2. TEDICT (nghe–chép TED Talks)

    • App cập nhật TED Talk mới, cắt thành câu, bạn nghe rồi gõ lại.
    • Sai thì gợi ý từng ký tự, giúp luyện nghe chi tiết hơn cả nói chuyện với người bản xứ.
  3. TFlat Dictionary (Anh–Việt)

    • Gọn nhẹ, có phát âm, ví dụ và flashcard tích hợp.
    • Khi tra từ nhớ gõ đúng chính tả và đánh dấu ⭐ để ôn lại.

Ghi nhớ: “nhớ càng khó, nhớ càng lâu” – đó chính là nguyên lý của spaced repetition.

  • Với TFLAT, nhớ bấm ⭐ mỗi khi tra từ để app tạo flashcard ôn lại. Kết lại: kết hợp ba app đúng cách, bạn có “kho” input–output hoàn chỉnh: từ mới (Quizlet/TFLAT), nghe chi tiết (TEDICT).

Lộ trình cải thiện phát âm

  1. Viết ra một đoạn trả lời (ví dụ trả lời câu hỏi Speaking).
  2. Mỗi buổi chỉ sửa một đặc điểm (nhấn âm, nối âm, lên giọng...).
  3. Luyện 1–2 tiếng cho đến khi kiểm soát được, hài lòng rồi mới chuyển sang điểm khác.
Bước 1: Nhấn âm trong từ
  • Đánh dấu các từ ≥2 âm tiết trong đoạn nói của bạn.
  • Tra phát âm để biết âm nào được nhấn.
  • Luyện nói đoạn đó chỉ tập trung vào việc nhấn âm đúng.
Bước 2: “Write to speak”
  • Muốn nói tốt, trước tiên hãy viết ý. Viết ra mọi thứ bạn muốn nói, không quan trọng ngữ pháp.
  • Nếu bí từ, mô tả vòng vo bằng vốn từ bạn có. Miễn người nghe hiểu là được.
  • Sau khi viết, nâng cấp từ ngữ/ ngữ pháp: mỗi lần chỉ chọn 1 điểm để sửa (vd: quá khứ đơn).
  • Phát âm cũng vậy: hôm nay luyện word stress, ngày mai luyện sentence stress. Tập trung 1 thứ để tránh quá tải.
  • Từ vựng nên lấy từ nguồn bạn đã đọc/nghe. Đừng học danh sách rời rạc – hãy học cách từ đó được dùng trong câu.

Phần bonus: Ôn thi THPT tiếng Anh

  • Điểm cao tỷ lệ thuận với lượng từ vựng bạn nắm.
  • Dùng đề THPT quốc gia các năm, sách như Mai Lan Hương để luyện.
  • Chắt lọc từ vựng từ chính đề luyện, ghi chú và ôn lại.
  • Ghi chép: viết danh sách từ mới, không ghi nghĩa ngay. Ngày hôm sau quay lại, đánh dấu từ quên (⭐/X) và tập trung ôn chúng.
  • Một từ cần “quên–nhớ lại” 3–5 lần mới vào trí nhớ dài hạn.
  • Khi tra từ: xem nghĩa, ví dụ, phát âm, nhấn âm, loại từ/cấu trúc đi kèm.
  • Làm đề chỉ chiếm 30% thời gian, sửa đề mới là 70% quan trọng.
  • Khi chấm đề: chỉ đánh dấu câu sai, không cần tick câu đúng.
  • Không ghi đáp án đúng vào đề; hãy tra lại và ghi chú trong sổ câu hỏi để hỏi thầy cô.
  • Chuẩn bị câu hỏi trước khi nhờ người khác giải thích.

Passive vs Active Vocabulary

  • Passive vocab: nghe/đọc hiểu nhưng hiếm dùng.
  • Active vocab: những từ bạn “đụng” hàng ngày.

Hãy hình dung như đồ trong nhà: 20% đồ bạn dùng 80% thời gian (active). Phần còn lại cất trong tủ (passive). Muốn chuyển từ thụ động sang chủ động → cố tình dùng từ đó vài lần trong ngày để “kéo” nó ra khỏi kho. => Ứng dụng: thay vì lao vào list “từ band 9”, quay lại kho từ đã hiểu, cố tình sửa câu trả lời để dùng chúng. Bạn đã có sẵn “chiếc váy đẹp” trong tủ, chỉ cần lấy ra mặc.

Ví dụ Unit 6 trong sách

Chủ đề: Make & spend money

  • Input: đọc về siêu thị thao túng hành vi, nghe hội thoại mở tài khoản ngân hàng.
  • Phát âm: luyện word stress.
  • Ngữ pháp: relative clauses, verb + to/-ing.
  • Output: nói Part 2–3 về quảng cáo, viết essay về mua hàng online.

→ Mỗi unit đều buộc bạn dùng lại toàn bộ kiến thức vừa học trong nói & viết.

  • Ví dụ vocab Unit 6: aisle, bargain, branded product, own-label product, retailer...
  • Mỗi bài đọc được khai thác với kỹ năng đọc nhanh (gist), đọc thông tin cụ thể và true/false/not given.
  • Mục tiêu cuối mỗi unit: dùng lại toàn bộ từ/ cấu trúc trong nói & viết.
  • Tạo cơ hội sử dụng: viết bài, nói chuyện, luyện phát âm.

Phần bonus: Tự luyện Speaking với bạn bè

Luyện với người bản xứ chỉ hiệu quả nếu bạn có kế hoạch, không phải chỉ “chém gió” xã giao.

Tự tạo buổi “conversation club” chất lượng

  1. Hẹn rõ mục đích & thời gian – đây là buổi luyện nói, không phải đi chơi.
  2. Đền đáp phù hợp – mua đồ uống, hỗ trợ chi phí đi lại; volunteer không nên bị lỗ.
  3. Duy trì định kỳ – 2 tuần/lần hoặc tháng/lần để giữ nhịp; nếu tăng tần suất, cân nhắc hỗ trợ thêm.
  4. Có chương trình – danh sách chủ đề, câu hỏi, từ vựng cụ thể; mỗi chủ đề 2 buổi để áp dụng spaced repetition.
  • Chuẩn bị trước: đọc/nghe tài liệu, tra từ mới, ghi lại cụm muốn dùng.

  • Trong buổi: thảo luận nội dung, đặt câu hỏi kiểm tra hiểu, nhờ bạn ghi lại lỗi rồi góp ý ở cuối buổi.

  • Có thể luyện cùng bất cứ ai nói tiếng Anh; quan trọng là có đối tác để “nói cho đã”. Tóm lại: App chỉ là phương tiện. Chọn app dựa trên mục tiêu (từ vựng, nghe, dịch) rồi dùng đến nơi. Nghe, đọc có thể dùng app; nói, viết (productive skills) vẫn cần người thật.

  • Quy luật 20/80: tập trung 2 app chủ lực, đừng ôm tràn.

AI hữu ích nhưng không thay thế con người

  • ChatGPT lắng nghe, đưa suggest → tuyệt vời để brainstorm.
  • Nhưng chỉ con người thật mới “công nhận” bạn, tạo động lực tiếp tục.
  • Đừng luyện nói một mình trước gương quá lâu; tìm ít nhất một người nghe bạn chia sẻ.
  • Bạn đồng hành không cần “perfect English”. Chỉ cần một người chịu nghe và phản hồi.

Pomodoro cho người học tiếng Anh bận rộn

Tea bị ADHD, dễ mất tập trung: công cụ cứu cánh là Pomodoro.

  • 25 phút tập trung, 5 phút nghỉ → lặp 4 lần → nghỉ dài 15 phút.
  • Tỉ lệ vàng giúp duy trì năng lượng, tránh kiệt sức.

Cách dùng Pomodoro hiệu quả

  1. 25 phút = 200% tập trung: không điện thoại, không lướt web.
  2. Hết 25 phút phải nghỉ ngay: cảm giác “đang dang dở” khiến bạn quay lại nhanh hơn.
  3. Đừng chỉnh tỉ lệ: 25-5-15 giúp Tea làm được 20 chu kỳ/ngày (~10 giờ tập trung) mà vẫn bền.
  4. Ứng dụng gợi ý: Flow (Mac/iOS), Pomodoro Timer, Be Focused; miễn công cụ giúp bạn giữ nhịp.

Escape Velocity – lúc tiếng Anh “tự chạy”

Lúc đầu tốn nhiều năng lượng như máy bay chạy đường băng. Đến một ngưỡng, bạn tự động:

  • Nghe từ mới → tra và dùng ngay.
  • Gặp câu khó → biết cách phân tích, hỏi AI, tìm ví dụ.
  • Mọi tương tác trở thành bài học.

Đạt ngưỡng này, bạn gần như tự học được suốt đời.

Làm sao để tự học được?

  1. Aware – biết mình yếu gì (phát âm? vốn từ? phản xạ?).
  2. Control – biết cách sửa: tra phát âm, dùng từ trong hội thoại, đổi tài liệu dễ hơn...

Ví dụ cặp A/C:

  • Dư ngữ pháp nhưng nói “đơ” → tăng giờ nói, cố dùng từ đã học.
  • Đọc không hiểu gì → lùi về bài dễ hơn, bổ sung từ vựng.
  • Nghe như vịt nghe sấm → chép chính tả, shadowing lại.

Tự hào vì sai

  • Đừng nói “sorry” mỗi lần nói sai. Sai = phát hiện điều cần cải thiện.
  • Xây văn hóa “à okê”: nhận ra lỗi, ghi chú, sửa dần.
  • Không biết mình sai ở đâu thì không tiến bộ được.

Phần IV: Dạy & học thời đại mới

Kiến thức không còn khan hiếm. Video, podcast, khóa học online giúp bạn “tua lại” giảng viên bao nhiêu lần cũng được. Giá trị của giáo viên giờ nằm ở việc tổ chức hoạt động, cho feedback, dẫn dắt học viên thực hành.

  • Học viên đến lớp để tương tác chứ không phải nghe giảng 3 tiếng.
  • Những việc có thể làm ở nhà (xem video, tra từ) → giao trước; thời gian trên lớp dùng để thực hành, tranh luận, feedback.

Nếu bạn dạy tiếng Anh, hãy chuyển vai trò

Không nên:

  • Giải nghĩa từng từ ngay trên lớp.
  • Sửa từng câu listening/reading tại chỗ.
  • Giảng ngữ pháp 80% thời lượng.

Nên:

  • Chuẩn bị flashcard/tài liệu để học viên tự học trước.
  • Cho đáp án để học viên tự kiểm tra; chỉ giải thích phần họ không thể tự mò ra.
  • Gửi video/slide trước để học viên xem ở nhà; lên lớp chỉ thực hành.

Flipped classroom – cách học mới

  • Thời nay kiến thức dư dả, không nên lên lớp mới ‘biết sơ sơ’ bài.
  • Hãy nắm 80% nội dung trước giờ học → lên lớp thành buổi ôn luyện + thảo luận.
  • Cách này giúp bạn nói, tranh luận, áp dụng thực tế nhiều hơn → nhớ lâu hơn.
  • Đọc bài trước để tìm chỗ vướng và hỏi giảng viên ngay trên lớp. Hỏi tốt = cộng thêm rất nhiều giá trị.

Cambridge vs chương trình phổ thông

  • Cambridge đắt vì cần lớp nhỏ (đặc biệt Speaking), nhưng mô hình “lên lớp chỉ sửa bài” vẫn có thể phí tiền nếu học viên không tự giác.
  • Video có thể tua đi tua lại; lớp học nên dành để giám sát, hỗ trợ, chứ không phải chỉ “canh học sinh ngồi học”.
  • Rèn tính tự học: giáo viên cung cấp công cụ, học viên tự giác dùng trước khi đến lớp.
  • Rèn tự giác bằng cách trao nhiệm vụ: tự tra cứu, tự chấm, giáo viên chỉ can thiệp phần khó.
  • Hướng dẫn học viên lập kế hoạch theo số giờ/tuần (7–10 giờ tùy lịch), chia block Pomodoro.
  • Dạy kỹ năng Google: [phrase] pronunciation, [word] vs [word], [word] synonym, v.v.
  • Chuẩn bị video/bài giảng riêng để học viên xem lại tùy ý (OBS quay màn hình là đủ). Khi gặp nhau, dành thời gian cho listening/speaking/debating.
  • Nhắc lại: feedback phải đúng thời điểm, đúng trọng tâm – tránh khiến học viên “sợ sai”.

Đừng ép lúa non

Ba Tea dặn: mỗi giai đoạn có mục tiêu riêng. Chứng chỉ không phải thước đo duy nhất.

  • Rèn tự lập, kỹ năng sống (nấu ăn, tự quản lý thời gian) từ nhỏ.
  • Điểm số cao sớm nhưng thiếu kỹ năng sống → khó trụ vững khi ra môi trường quốc tế.
  • Rèn óc sáng tạo, tò mò, teamwork cho trẻ (và người lớn) sớm. Đó mới là nền để học suốt đời.
  • Lớp học của Tea = nơi thảo luận, tranh luận, dạy lại cho nhau. Kiến thức lý thuyết có thể tự đọc.
  • Thành công lớn nhất là khi học viên chủ động dẫn dắt, đặt câu hỏi follow-up, mini-teach lại cho bạn.
  • Ghi nhớ mẫu câu lịch sự cho môi trường làm việc: “Could you please…?”, “I’m trying to understand…”.
  • Trong môi trường làm việc, luyện phản xạ với những mẫu câu đơn giản nhưng quan trọng (“Could you please…?”, “Sorry, I’m trying to understand…”).

Nghệ thuật đặt câu hỏi

Thời buổi này thông tin không thiếu; quan trọng là biết hỏi gì và hỏi ở đâu.

  • Kỹ năng tra từ đúng ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ điển/AI để giải thích ngữ pháp, phát âm Anh-Anh/Anh-Mỹ.
  • Nuôi dưỡng tò mò bằng cách luôn hỏi “tại sao?”

“Judge a man by his questions rather than his answers.” — Voltaire

Tiếng Anh là phương tiện, không phải đích đến. Học cách dùng nó để giải quyết vấn đề thực tế của bạn.

  • Mọi hoạt động (nghe, đọc, viết, nói) cần mục đích rõ ràng. Đừng nghe/đọc “cho có” chỉ vì có từ mới.
  • Ưu tiên sự rõ ràng khi giao tiếp; ngữ pháp là công cụ.
  • Nghĩ quá nhiều về bản thân khi nói/viết khiến bạn quên mất người đang lắng nghe.

Cuốn sách này tiếp tục bóc những hiểu lầm đó, từ góc nhìn người học và giáo viên.

Tìm bạn bản xứ ở đâu?

  • Volunteer địa phương: chọn charity nhỏ, người bản xứ nhiều hơn.
  • Toastmasters: ai cũng muốn luyện public speaking → môi trường cởi mở.
  • Tham gia CLB đúng sở thích (golf, vẽ, nhiếp ảnh...) và dùng tiếng Anh ở đó.
  • Học những bộ môn chỉ có ở nước ngoài (canoeing, sailing...) để vừa trải nghiệm vừa buộc mình dùng tiếng Anh.

Đọc gì để nâng trình?

  • Đừng ép mình đọc BBC nếu chán. Hãy đọc thứ bạn mê.
  • Gợi ý: Reddit – cộng đồng đủ mọi chủ đề, dễ tìm "ngách" đúng sở thích.